Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Закон и безопасность
>
Страница 14
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Закон и безопасность. Страница 14
mẹo
mở một khoản tiền gửi
mở ra
mở rộng
mối đe dọa
món nợ
món nợ
mông
một bộ đồng phục
một chế độ quân chủ lập hiến
một chiến thắng vĩ đại
Một chiều
một khẩu súng
một khoản phí ban đầu
một lần
một nghề nghiệp
một ngọn giáo
một người tù nhân
mũ bảo hiểm
mũ bảo hiểm
Mũ bảo hiểm
mũ lưỡi trai
mua chuộc
mua chuộc
mua chuộc
mức lương đủ sống
mục tiêu
mục tiêu
mục tiêu
mục tiêu
mục tiêu
mùi cháy
muốn
mượn
mương
nắm bắt
nấm độc
nằm xuống
nạn nhân
nạn nhân
nâng cao
năng lực
ném bom
ném vào
ngã ra ngoài
ngã ra ngoài
ngăn cấm
ngăn cấm
ngắn mạch
ngân sách nhà nước
ngắt lời
ngắt lời
ngắt lời
ngay lập tức
nghề nghiệp
nghẹt thở
nghẹt thở
nghẹt thở
nghẹt thở
nghẹt thở
nghi binh
Nghỉ hưu sớm
nghi ngờ
nghi ngờ
nghi ngờ
nghi ngờ
nghi ngờ
nghị quyết
nghị sĩ
nghỉ thai sản
nghĩa vụ
nghiêm cấm
Ngõ đối diện
ngoại giao
ngoại giao
ngoại tình
Ngoại trưởng
ngoan ngoãn vâng lời
ngồi
ngòi nổ
ngọn cờ
ngọn đèn
ngọn lửa
ngọn lửa
Ngọn lửa
ngọn lửa
ngọn lửa
ngư lôi
ngựa con
ngựa vằn
người bắn cung
người bảo lãnh
người bảo vệ thiên nhiên
người cai
người canh gác
người canh gác
người canh gác
người chèo thuyền
người chính thức
người cư ngụ
previous
10
11
12
13
14
15
16
17
18
next