Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Закон и безопасность
>
Страница 12
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Закон и безопасность. Страница 12
không công bằng
Không đậu xe
không đúng
không được bảo vệ
không được phép
không gian
không hợp lệ
không hút thuốc
không phòng bị
không quân
không quân
không tặc
không tuân thủ
không xâm lược
khu liên hợp quân sự-công nghiệp
khu ổ chuột
khu vực hạn chế
khung
khủng bố
khủng bố
khủng bố
khủng bố
khuôn mặt
khuyên bảo
khuyết tật
kịch bản
kích cỡ
kích hoạt
kích nổ
kích nổ
kiếm
kiểm duyệt
kiểm duyệt
kiểm soát viên không lưu
kiểm toán
kiểm toán viên
kiểm toán viên
kiểm tra hải quan
kiểm tra hộ chiếu
kiện
kiện
Kính bảo vệ
kỵ binh
kỵ binh
ký kết
kỷ luật
kỷ luật
kỷ luật cứng rắn
kỵ sĩ
kỵ sĩ
kỳ thị
kỹ thuật quân sự
làm
làm
làm bị thương
làm choáng
làm chứng
làm chứng
lạm dụng
lạm dụng
Lạm dụng quyền lực
làm giả
làm hại
làm mất danh dự
làm mất tinh thần của kẻ thù
làm mọi người ngạc nhiên
lâm nghiệp
làm nhiệm vụ
lấn chiếm
lang băm
lãnh chúa
lãnh đạo
lành mạnh
lãnh sự
lãnh sự quán
lao động cải tạo
lấp đầy
lấp đầy
lập pháp
lật đổ
lấy
lấy
lây nhiễm
lây nhiễm
lên án
lên án
lên tàu
lệnh cấm
lệnh cấm
lệnh cấm
lệnh cấm nghiêm ngặt
lệnh cấm xuất khẩu
lệnh giới nghiêm
liêm khiết
liên kết
liên minh
liều lượng
liều phóng xạ
lính
lính
previous
8
9
10
11
12
13
14
15
16
next