Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Закон и безопасность
>
Страница 16
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Закон и безопасность. Страница 16
niêm phong
niêm phong
nỏ
nó bị cấm
nổ mạnh
nổ tự động
nổ tung
nổ tung
nổ tung
nổ tung
nơi an toàn
Nội chiến
nói dối
nói dối
nói dối
nói dối không biết xấu hổ
nội địa hóa
nổi loạn
nổi loạn
nổi loạn
nổi loạn
nổi loạn
nói sự thật
nội suy
nổi tiếng
Nội trú
nơi trú ẩn
nơi trú ẩn
nơi trú ẩn
nói tục
nông nô
nuôi nhốt
nuôi nhốt
ở phía sau
ôn tập
ống khói
ống nhòm
phá hoại
phá sản
phá sản
phá vỡ
phá vỡ
phá vỡ
Phải
phải
phái đoàn
phạm nhân
phạm tội
Phạm tội hình sự
phân biệt
phân biệt chủng tộc
phân biệt chủng tộc
phản bội
phản bội
phản cách mạng
phản cảm
phản cảm
phản công
phản công
phản công
phân công
phân công
phần kết luận
phản kháng
phản kháng
phân khu
phân loại
phẫn nộ
phản quốc
phản quốc
phân số
phần thưởng
phán xét
phán xét
phanh tay
phao
pháo binh
pháo binh
Phao cứu sinh
pháo đài
pháo kích
pháp luật
pháp luật
pháp luật
pháp luật và mệnh lệnh
pháp luật và mệnh lệnh
phạt nặng
phạt trực tiếp
phát xít
phát xít
phát xít
phát xít
phê bình
phê chuẩn
phê chuẩn
phê chuẩn
phi đội
phi đội
phi đội
phi quân sự hóa
previous
12
13
14
15
16
17
18
19
20
next