Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Закон и безопасность
>
Страница 13
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Закон и безопасность. Страница 13
lính biên phòng
lính bộ binh
lính cứu hỏa
lính đào ngũ
lính gác
lính lê dương
lính nghĩa vụ
lính nhảy dù
lính tăng
lo lắng
lổ thủng
loa
loại
loại bỏ
loại bỏ
lối băng qua đường
lời hứa
lợi ích
lời phàn nàn
Lối thoát
lời yêu cầu
lời yêu cầu
lời yêu cầu
lời yêu cầu
lớn lao
lòng đường
lừa dối
lừa dối
lừa dối
lừa đảo
lừa đảo
lừa đảo
luật dân sự
Luật giao thông
luật Hiến pháp
luật học
Luật nhân đạo
luật quôc tê
luật sư
luật sư
lực lượng không thể cưỡng lại
lực lượng vũ trang
lung lay
lưỡi
lưỡi lê
lương
lụt
lụt
lựu đạn
lựu pháo
lưu trữ
lưu vong
lưu vong
ly hôn
mã hóa
mã hóa
mã hóa
mã hóa
mã hóa
mã số
mã số
mã số
mã thông báo
mã truy cập
mã xác nhận
mặc
mặc định
mặc định
mặc định lõi cứng
màn bảo vệ
màn khói
Man rợ
mang
mạng tinh thể
mang vào
mạo phạm
mật khẩu
mật mã
mật mã
mặt nạ
mặt nạ
mặt nạ bảo vệ
mặt nạ oxy
mặt nạ phòng độc
mất phương hướng
mất uy tín
mất uy tín
mật vụ
mật vụ
mẩu giấy
máy bắn đá
máy bắn đá
máy bay ném bom
máy bay tấn công
máy chém
máy ghi hình
máy móc
máy nhà nước
máy phát hiện nói dối
Máy tính xách tay của tôi đã bị đánh cắp
previous
9
10
11
12
13
14
15
16
17
next