Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Закон и безопасность
>
Страница 9
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Закон и безопасность. Страница 9
Đường hai chiều
đường kẻ
đường phố đông đúc
gạ gẫm
game bắn súng
gắn cảnh sát
gây cháy
gây chết người
gây ra
gây tử vong
ghi danh
giả định
giá hợp đồng
giả mạo
giả mạo
giả mạo
giả mạo
giả mạo
giả thiết
giải cứu
giải lao
giải mã
giải pháp
giải phóng
giải phóng
giải phóng
giải phóng
giải phóng
giải quyết tội phạm
giải thoát
giải trừ quân bị
giam
giam
giám đốc
giám sát
giám sát
gián điệp
gián điệp
gián điệp
gian lận
gian lận
gian lận
gian lận
giành chiến thắng trong thử nghiệm
giành chính quyền
giành lại
giao phó
giao phó
giao tài liệu
giao thức
giao tranh
giáo viên dạy lái xe
giấy bạc
giấy chứng nhận
giấy chứng nhận
giấy chứng nhận
giấy chứng nhận
giấy phép
giấy ủy quyền
giết
giết
giết
giết
giết người
giết người dã man
gìn giữ hòa bình
giới hạn
giới hạn
Giơi hạn tuổi tac
giữ nhà
Giúp đỡ
Giúp tôi
Gọi cảnh sát
Gọi cho sở cứu hỏa
gọi giúp đỡ
gửi
gửi
gửi đi
gương phản chiếu
hạ cấp
hạ gục
ha guc con thu
hạ sĩ
hạ sĩ
hải đăng
Hải quân
hải quân
hai quốc tịch
hăm dọa
hạm đội
hạm đội
hầm tránh bom
hầm trú ẩn
hạn ngạch
hang
hàng giờ
hàng không
hàng không
hàng rào
hàng rào
previous
5
6
7
8
9
10
11
12
13
next