Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Закон и безопасность
>
Страница 5
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Закон и безопасность. Страница 5
chính quyền quân sự
chính sách
chính sách bảo hiểm
chính sách đối ngoại
chính thức
chính thức
chính thức hóa
chính trị trong nước
chịu đựng
cho đến chết
cho phép
cho phép
cho phép
chó săn
chói tai
chọn lọc
chống đạn
chống đỡ
chống độc quyền
chống khủng bố
chống lại cái ác
chống nóng
chống tăng
chống tên lửa
chủ hợp đồng
chữ ký
chủ nghĩa anh hùng
chủ nghĩa cực đoan
chủ nghĩa dân tộc
chủ nghĩa hòa bình
chủ nghĩa nhân văn
chủ nghĩa phát xít
chủ nhà
chữa cháy
chưa từng có
chức vụ
chứng cớ
chứng cớ
chứng minh
chứng minh
chứng minh
chứng nhận
chứng nhận
chứng nhận
chứng thực
chứng từ
chuộc lại
chương
chướng ngại vật
chướng ngại vật
chương trình nghị sự
chụp
chụp
chuyền
chuyên chở
chuyên quyền
có điều kiện
có điều kiện
cơ động
cơ động
cổ đông
cổ đông
co giật
cờ hiệu
có hiệu lực
có khả năng
cô lập
có một đám cháy
cổ phần
cơ quan chủ quản
cơ quan giám sát
cơ quan lập pháp
Cơ quan lập pháp
cơ quan thuế
Cơ sở cải huấn
Cơ sở chung
có thù hận
cố vấn luật pháp
cố ý
cố ý
cố ý khai man
cocain
còi
còi báo động
cơn bão mười điểm
côn đồ
côn đồ
côn đồ
côn đồ ác ý
con gà trống
con nợ
con nợ
con tin
cổng
công chức hải quan
công chứng
công chứng
công chứng viên
công dân
công dân
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next