Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Закон и безопасность
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Закон и безопасность. Страница 2
bảo hiểm
bảo hiểm
bảo hiểm
bảo hiểm nhà nước
bảo hiểm nhân thọ
bảo hiểm tài sản
bão lớn
bạo lực
bảo mật
bảo mật đáng tin cậy
bảo trợ
bao vây
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ
bảo vệ chính mình
bảo vệ đáng tin cậy
bảo vệ môi trường
bạt
bắt buộc
bất chấp pháp luật
bắt cóc
bắt cóc
bắt giam
bắt giữ
bắt giữ
bắt giữ hàng loạt
bất hợp pháp
bất hợp pháp
bất hợp pháp
bất hợp pháp
bất hợp pháp
bất hợp pháp
bất hợp pháp
bất khả chiến bại
bất khả xâm phạm
bất lực
bất lực
bắt mắt
bắt mắt
bắt mắt
bắt mắt
bắt nạt
bất ngờ
bắt tội phạm
bầu
bầu cử tổng thống
bệnh viện
bệnh viện
bệnh viện dã chiến
bệnh xá
bị bắt
bị bỏng
bị buộc tội
bị buộc tội
Bị cấm
bị cầm tù
bị cầm tù
bị cáo
bị cáo
bị cô lập
bị đánh
bị đánh bại
bị giam giữ
bị giết
bị kết án
bị lây nhiễm
bí mật
bí mật
bí mật
bí mật
bí mật quốc gia
bí mật y tế
bị thương
bị thương
bị thương
bị tổn thương nghiêm trọng
Biển báo cấm
biển báo giao thông
biên giới
biên giới tiểu bang
biện hộ
biên lai
biên lai
biến mất
biến mất không dấu vết
biện minh
biện minh
biện minh
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next