Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Закон и безопасность
>
Страница 8
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Закон и безопасность. Страница 8
đe dọa
đe dọa
để đặt
để kết luận
để phá vỡ các quy tắc
đề phòng
đề phòng
để xác định
để ý
đệm đầu gối
đến bệnh viện
đền bù
đèn đánh dấu
đèn giao thông
đến hạn
đên tuổi
đi lang thang
đi lang thang
đi vào
địa chủ
địa ốc
địa phương hóa
điếc tai
điểm mười
điểm nóng
điện dọc
điện giật
điện hạt nhân
điền vào một mẫu đơn
điều cấm kỵ
điều hành
điều khiển
điều khoản
điều kiện mất vệ sinh
điều lệ
điều lệ
điều phối
điều tra
điều tra
điều tra
điều tra viên
đỉnh cao
đình chiến
đình công hàng loạt
định hướng
định mức
đổ bộ
đổ bộ
đổ bộ
đô đốc
đổ máu
đô thị
độ tin cậy
đổ tội
đổ tội
đoán
Đoàn Chủ tịch
độc hại
độc tính cao
đọc to
đội
đối phó với
đối phó với
đội quân hùng mạnh
đội tàu
đối thủ mạnh
đội trưởng
đòn chí mạng
đơn kiến nghị
đơn thuốc
đồn trú
đồn trú
đơn vị ổ đĩa
động cơ
động đất
đồng hồ
đồng hồ
đóng lại
đồng lõa
đồng phạm
động sản
đốt
đốt
đột kích
đột kích
đột kích
đột kích
đốt ngón tay bằng đồng
đứa trẻ vô gia cư
Đuma Quốc gia
Được bầu
được cấp phép
được dựa
được lưu
được phép
đuổi
đuổi
đuổi
đuổi học đại học
đường biên giới
previous
4
5
6
7
8
9
10
11
12
next