Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Закон и безопасность
>
Страница 11
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Закон и безопасность. Страница 11
huyện
hy sinh bản thân
hy sinh cuộc sống của bạn
ID quân đội
IOU
Jr.
kẻ âm mưu
kẻ bắn tỉa
kẻ bắn tỉa
kẻ bắt cóc
kẻ buôn lậu
kẻ chinh phục
kẻ chinh phục vĩ đại
kẻ cướp
kẻ đào ngũ
kẻ đột nhập
kẻ hiếp dâm
kẻ hối lộ
kẻ lừa đảo
kẻ lừa đảo
kẻ mạo danh
kẻ phá hoại
kẻ phản bội
kẻ phản bội
kẻ săn trộm
kẻ thù
kẻ thù
kẻ thù
kê toa
kê toa
kê toa
kẻ xâm lược
kẻ xâm nhập ác ý
kéo
kéo
kẹp
kết án
kết án tử hình
kết hôn
kết hôn
kết hôn
kết liễu
kết liễu
kết luận
Kết nối miễn phí
kết quả
Kết tội
Kết tội
khả năng miễn dịch
khả năng miễn dịch
khả nghi
khả nghi
khả thi
khách hàng
khai báo
Khai báo hải quan
khai man
khai thác
khẩn cấp
khẩn cấp
kháng chiến tích cực
kháng cự
kháng cự một cách tuyệt vọng
khẳng định
khảo sát
khẩu phần ăn
khấu trừ
khấu trừ thuế
khiêu khích
Khiêu khích
kho bạc
khó bị tổn thương
kho hành lí
khổ sai
kho vũ khí
kho vũ khí
kho vũ khí
khóa
khóa
Khóa
khoan
khoan
khoản trợ cấp
khoản vay
khoảng cách
khỏe
khỏe
khỏe
khỏe
khỏe mạnh
khói
khói
khói
Khói
khối
khởi tố vụ án hình sự
không an toàn
không bị trừng phạt
không chính thức
không có căn cứ
previous
7
8
9
10
11
12
13
14
15
next