Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Закон и безопасность
>
Страница 3
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Закон и безопасность. Страница 3
biện pháp phòng ngừa an toàn
biên tập
biệt đội
bình cứu hỏa
bịt miệng
Bộ
bỏ bê
bộ binh
bộ binh
bộ binh
bỏ cuộc
bộ điều tra
bộ đồ không gian
bộ giải mã
bộ luật dân sự
Bộ luật hình sự
Bộ Ngoại giao
Bộ nội vụ
bỏ phiếu sớm
Bộ Tài chính
bố trí
Bộ trưởng Quốc phòng
Bộ Trưởng Tư Pháp
bộ trưởng, mục sư
bọc thép
bọc thép
bọc thép
bội bạc
bơi bị cấm
bơi sau phao
bồi thẩm
bồi thẩm đoàn
bồi thường thiệt hại
bom
bom
Bom H
bom nguyên tử
bơm vào
bồn rửa
bóng tối
boongke
bóp cổ
bóp méo sự thật
bột
bùng lên
bùng lên
buộc chặt dây an toàn của bạn
bước đều
bước đều
buộc tội
buộc tội
buộc tội
buôn lậu
cá nhân
cacbin
cách ly
cái ách
cái chết
cái chết
Cái chết tự nhiên
cái chùy
cái dù bay
cải huấn
cái khiên
cai ngục
cải trang
cải trang
cải trang
cải trang
cấm
cấm
cạm bẫy
cầm đầu
cấm nhập khẩu
cầm quyền
camera ẩn
Camera quan sát
cắn
cắn
căn cứ
can thiệp
can thiệp
cản trở
cận vệ
cánh
cảnh báo
cảnh báo
cảnh báo
cảnh báo
cánh đồng
cánh đồng
Cảnh sát
cảnh sát
cảnh sát
cảnh sát
cánh tay
cánh tay
cáo buộc nghiêm trọng
cáo buộc vô căn cứ
cáo buộc vô căn cứ
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next