Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Закон и безопасность
>
Страница 17
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Закон и безопасность. Страница 17
phi tiêu
phiên
phiên tòa
phiếu du lịch
phim hành động
Phó
phòng
phòng
Phòng
phòng
phóng điện
phòng điều khiển
phỏng đoán
phòng giam
phòng khám đa khoa
phòng không
phòng không
phòng ngự
phòng ngự
Phòng Nhân Sự
phòng thí nghiệm
phòng thủ
phòng thủ bất khả chiến bại
phong tỏa
phong tỏa
phong tục
phong tục
phòng vệ
phòng vệ
phòng vệ
phòng vệ
phù hợp
phụ phí
phủ quyết
phụ tá
phục kích
phúc thẩm
phục tùng vô điều kiện
phục vụ
phục vụ
phường
phường
phương hướng
quá hạn
quá hạn
quá tốc độ
quá trình
quận
quân đoàn
quân đội
quân đội
quân đội
quân đội
quân đội
quân đội
quân đội không quân
quan liêu
quan liêu
quân luật
quản lý
quản lý nhà
quân phục
quan sát
quan sát
quân sự-chính trị
quan tâm
quân trưởng
quay lại
quay lại
quấy rối
quầy tính tiền
què quặt
què quặt
quét
quốc hội
quốc hội
Quốc huy
quy chuẩn
quy định
quy định
quy định quân sự
quý tộc
quy ước
quyền con người
quyền công dân
quyền hạn
quyền hạn vô hạn
quyền hành
quyền lãnh đạo
quyết định
ra khỏi
rác
rắc rối
rào chắn
rào chắn
rào lại
rẽ ngoặt
Riêng tư
riêng tư
rọ mõm
previous
13
14
15
16
17
18
19
20
21
next