Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Закон и безопасность
>
Страница 18
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Закон и безопасность. Страница 18
rơi ra ngoài
rủi ro chết người
rút
rút lui
rút lui
rút lui
rút tiền
Sa mạc
sa thải
sai
sai
sấm sét
săn bắn
săn bắn
Sân bay trực thăng
sẵn sàng chiến đấu
sẵn sàng chiến đấu
săn trộm
sao chép
sao chụp
sắp xếp
sát nhân
sát thủ
sâu bọ
sẽ
sơ hở
sở hữu
sở hữu trí tuệ
sở hữu tư nhân
sơ tán
sơ tán
sơ tán
Soái hạm
sớm
sống ngoài vòng pháp luật
sống sót
sự an toàn
sự an toàn
sự bảo đảm
sự bảo vệ
sự bất công
sự bùng phát dịch bệnh
sự can thiệp
sự can thiệp
sự chi trả
sự chìm tàu
sự chinh phục
sự cho phép
sự cố
sự công bằng
sự công bằng
sự công bằng
sự công nhận
sự đăng ký
sự đăng ký
sư đoàn
Sự độc lập
sự độc quyền
sự độc quyền
sự đóng góp
sự đóng góp
sự đụng chạm
sự giám hộ
sự giám hộ
sự giám hộ
sự gian ác
sự liên lạc
sự lo lắng
Sứ mệnh
sự nguy hiểm
sự nhiễm trùng
sự nhiễm trùng
sự ôm ấp
sự phá hoại
sự phá hoại
sự phá hoại
sự phá hủy
sự phản bội
sự quản lý
sự theo dõi
Sự thông minh
sự thù địch
sự thu hút
sự thử nghiệm
sự trung lập
sự từ chức
sự vi phạm
sự xem xét
sửa đổi
sức chịu đựng
sức chống cự
sức mạnh nhân dân
sức mạnh vô hạn
sức nóng của đam mê
súng
súng
súng bắn tỉa
súng lục ổ quay
súng máy
súng ngắn
previous
14
15
16
17
18
19
20
21
22
next