Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 39
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 39
định kiến
định kiến
định kỳ
định kỳ
định lượng
định mệnh
định mệnh
định mệnh
định mệnh
định mức
định nghĩa
Đinh ốc
đinh ốc
định tính
định tính
định trước
định trước
đổ
đổ
đổ
đổ
đổ
đổ
đổ
đổ
đổ
đổ
độ ẩm
độ ẩm
độ ẩm cao
đồ ăn
đồ ăn
đồ ăn vặt
đổ bộ
đổ bộ
đổ bộ
độ bóng
độ bóng
độ cao
độ cao
độ cao
độ chính xác cao
Độ chính xác cao
độ chính xác tuyệt đối
đồ chơi
đồ chơi
đồ chơi mềm
đổ chuông
độ cong
độ cong
độ cứng
độ cứng
độ dày
độ dày
đồ dùng
đo đạc
độ đàn hồi
độ đàn hồi
đổ đầy
đổ đầy
đổ đầy
đổ đầy
đổ đầy
đổ đầy
đổ đầy
đổ đầy
đổ đầy xe
đỡ đòn
đồ giả
đồ giặt bẩn
đồ khui hộp
độ kín
độ kín
đó là
đó là lý do tại sao
đó là lý do tại sao
độ lệch
đồ lót
đo lường
đo lường
đo lường
đo lường
đo lường
đo lường
đo lường
đo lường
đổ máu
đổ mồ hôi
Đồ mở nắp chai
đổ nát
độ nghiêng
độ nghiêng
độ nhạy cao
độ nhớt
đổ qua
đổ qua
độ sắc nét
độ sắc nét
độ sáng
đô thị
previous
35
36
37
38
39
40
41
42
43
next