Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 43
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 43
đứa trẻ
đứa trẻ
đứa trẻ ngoan
đưa vào
đưa vào giấc ngủ
đưa vào giấc ngủ
đục đẽo
Đức hạnh
đức hạnh
đục khoét
đức tin chân chính
đức tin mạnh mẽ
đun sôi
đun sôi
đun sôi
đun sôi
đun sôi
đun sôi
đun sôi
đun sôi
Đúng
đứng
đứng
đứng
đứng
đứng
đứng
đúng cách
đúng đắn
Đứng đắn
đứng đầu
đứng đầu
đúng giờ
đúng giờ
đúng giờ
đứng im
đứng trước
ĐÚNG VẬY
ĐÚNG VẬY
ĐÚNG VẬY
được ban hành
được ban hành
được bảo hiểm
được bảo hiểm
được biết
được biết đến rộng rãi
được cảm nhận
được cạo
được chỉ dẫn bởi
được chỉ định
được chỉ định
được chia nhỏ
được cho
được cho
được cho
được cho là
được chữa lành
được chữa trị
được chụp ảnh
được chuyển giao
được công bố
được công nhận
được công nhận rộng rãi
được dự định
được dựa
được dựa
được dùng
được đặc trưng
được đánh giá
được đặt
được đề cập
được định vị
được đo
được đọc
được đưa vào tài khoản
được giải quyết
được giải thích
được gọi là
được gọi là
được gọi là
được hấp thụ
Được hoàn thành
được hoàn thành
được hoàn thành
được hướng dẫn
được kèm
được khai thác
được khẳng định
được làm sạch
được lắng nghe
được lắng nghe
được mang đi
được may mắn
được nhìn thấy
được nhớ đến
được nhớ đến
được phân phối
được phát hành
được phát hành
được phát triển
previous
39
40
41
42
43
44
45
46
47
next