Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 36
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 36
để tâm đến
đê tiện
để tìm ra
để trống
để trông giống như
để trưng bày
để xác định
để ý
để ý
để ý
để ý
đếm
đếm
đếm
đếm
đếm
đếm
đếm
đếm
đêm
đêm
đếm
đếm
đếm
đếm
đếm
đếm
đếm
đếm
đếm
Đêm ánh sao
đếm được
Đếm ngược
đếm ngược
đêm sâu
đem tới gần hơn
đem tới gần hơn
Đêm trăng
đến
đến
đến
đến
đến
đến
đến
đến
đến
đến
đến
đen
ĐẾN
đến bờ
đền bù
đền bù
đền bù
đèn chùm
đến cuối cùng
Đến địa chỉ
đến đó
đến đó
đến đó
đến được
đến gần hơn
đến gần hơn
đến giác quan của bạn
đến hạn
Đến lúc rồi
Đến lượt bạn
đèn nền
Đèn neon
đèn neon
đèn pin
đến thăm
đến thăm
đèn treo tường
đên tuổi
đến với
đến với nhau
đến với nhau
đến với ý nghĩ
đẹp
Đẹp làm sao
đẹp như tranh vẽ
đẹp như tranh vẽ
đẹp như tranh vẽ
đều đặn
đều đặn
đi
đi
đi
đi
đi
đi
đi bộ
đi bộ
đi bộ
đi bộ
đi bộ
đi bộ
đi bộ
previous
32
33
34
35
36
37
38
39
40
next