Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 35
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 35
đầu óc phi thường
đầu óc xuất chúng
đầu ra
đấu sĩ
đấu tay đôi
đấu tay đôi
đầu tiên
đầu tiên
đấu tranh
đấu tranh không khoan nhượng
đấu tranh không ngừng
đấu tranh không thể hòa giải
đấu tranh tàn nhẫn
đấu trường
đầu tư
đầu tư
đầu tư
đầu vào
đầu vào
đậu xanh
đây
đẩy
đầy
đáy
đây
đáy
đầy
đáy
đây
đây
đầy
đày ải
đầy đặn
đầy đủ
đầy đủ
đầy đủ
đầy đủ
đầy hơi
đẩy lùi
đẩy lùi
đẩy lùi
đầy màu sắc
đầy nước mắt
đẩy qua
đẩy qua
đẩy ra
đẩy ra
đẩy ra
đẩy ra
đầy trách nhiệm
đẩy vào
đẩy vào
đẩy vào
để biến
để biết
để biết
để bổ sung
để buộc
để cắm
để cân
đề cập đến
đề cập đến
đề cập đến
để câu cá
đế chế Ottoman
để chơi bóng đá
để có được cùng
để có một khả năng
đề cử
đề cử
đề cương
đề cương
đề cương
đe dọa
đe dọa
để đáp ứng
để gãi
để kéo
để kết luận
đề kiểm tra
để ký
Để làm gì
để làm một nhiệm vụ
để làm niềm vui của
để làm sạch
đề nghị mạnh mẽ
để nó trượt
để nói
để phá vỡ các quy tắc
để phản ứng
để phanh
đề phòng
đề phòng
để qua một bên
đế quốc
để smithereens
để sửa
để sưởi ấm
để tách rời
để tâm đến
previous
31
32
33
34
35
36
37
38
39
next