Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 21
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 21
chống đỡ
chống đỡ
chống lại
chống lại
chống lại cái ác
chồng lên nhau
chồng lên nhau
chóng mặt
chống nóng
chớp
chớp
chớp
chớp cánh
chớp cánh
chộp lấy
chộp lấy
chộp lấy
chốt cửa
chữ
chú
chữ
chu đáo
chu đáo
chu đáo
chu đáo
chu đáo
chủ đề
chủ đề
chủ đề
chủ đề
chủ đề
chủ đích
chủ động
chữ in nghiêng
chữ ký
chữ lồng
chủ mưu
chủ mưu
chủ nghĩa anh hùng
chủ nghĩa bảo thủ
chủ nghĩa chiết trung
chủ nghĩa hiện thực
chủ nghĩa hình thức
chủ nghĩa nhân văn
chủ nghĩa tối đa
chủ nghĩa tối giản
chủ nhà
chủ nhật
chủ quan
chú rể
chủ thể
chủ thể
chủ thể
chủ thể
chủ thể
chú thích
chữ viết tay
chữ viết tay thư pháp
chú ý
chú ý
chú ý
chú ý
chủ yếu
chủ yếu
chứa
chua
chưa
chứa
chứa
chua
Chúa Ba Ngôi
chưa được giải quyết
chưa hoàn thiện
chữa lành
chữa lành
chữa lành
chữa lành
chưa rửa
chúa tể
chúa tể của tôi
chưa từng có
chưa từng có
chưa từng có
chưa xong
chưa xong
chuẩn bị
chuẩn bị
chuẩn bị
chuẩn bị
chuẩn bị
chuẩn bị
chuẩn bị
chức năng
chức năng
chức năng
chức vô địch
chức vụ
chức vụ
chui ra
chửi thề
previous
17
18
19
20
21
22
23
24
25
next