Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 25
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 25
coi chừng
còi cọc
Cởi mở
coi như
coi như
coi như
cởi quần áo
cởi quần áo
cởi quần áo
cởi quần áo
cởi trần
cởi trói
cởi trói
cởi trói
cối xay
cối xay gió
com
cơn ác mộng
cơn ác mộng
cơn bão tấn công
con cái
con cái
cồn cát
con dao nhíp
con dốc
con đường
con đường
con đường cũ
con gái
con gái
cơn gió thứ hai
cơn lốc tuyết
con một
cơn mưa
cơn mưa
con nợ
con nuôi
con quay
con quay
con rối
con rối
con số
con số
con số
con số
còn sống
còn sống
còn sống
con tem
con tem
cơn thịnh nộ
cơn thịnh nộ
con thú bị săn
con trai
con trỏ
con trỏ
côn trùng
cổng
cong
cổng
cổng
cổng
cổng
công bằng
công bố
công bố
công bố
công bố
công bố
công bố
công bố công khai
công cộng
công cộng
công cộng
công cụ
công đoàn vững mạnh
cộng đồng
cộng đồng
công đức không nhỏ
cống hiến
cống hiến
cống hiến
cồng kềnh
công khai
công khai
công khai
công lao
công lao
còng lưng
còng lưng
công nhận
công nhận phổ quát
công tắc
công tắc
công tắc
công tắc
công tác khôi phục
cổng thông tin
công thức
công ty
previous
21
22
23
24
25
26
27
28
29
next