Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 17
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 17
chất xúc tác
chậu hoa
chậu rửa mặt
chảy
chạy
chảy
chảy
chạy
chảy
chạy
chạy
chạy
chạy
cháy
chạy
chạy
cháy
cháy âm ỉ
chạy cất cánh
chạy điên cuồng
chạy hoang dã
chạy khô
chạy lên
chạy lên
chạy lên
cháy lên nào
cháy nắng
chạy ngang qua
chạy ngang qua
chảy ra
chảy ra
chảy ra như suối
chảy ra như suối
chảy ra như suối
chảy ra như suối
chảy ra như suối
chạy trốn
chạy trốn
chạy trốn
chạy trốn
chạy trốn
chạy vào
chạy vào
chạy vào
chạy vào
chạy vào
chạy vào
Chạy vòng quanh
Chạy vòng quanh
chạy xuyên qua
chạy xuyên qua
chê bai
che bởi
che chở
che chở
che đậy
che đậy
chế độ chuyên quyền
chế độ chuyên quyền
che giấu
che giấu
chế giễu
chế ngự
chế nhạo
chế nhạo
chế nhạo
che phủ
che phủ
che phủ
che phủ
che phủ
che phủ
che phủ
che phủ
che phủ
che phủ
chế tạo
che thân
chèn
chèn
chèn
chèn
chen lấn
chèo thuyền
chèo thuyền đi
chèo thuyền đi
chép lại
chép lại
chết
chết
chết
chết
chết
chết
chết chìm
chết chìm
chết chìm
chết chìm
chết chìm
chết chìm
previous
13
14
15
16
17
18
19
20
21
next