Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Хобби и увлечения
>
Страница 3
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Хобби и увлечения. Страница 3
múa thoát y
mười môn phối hợp
nấu nướng
nấu nướng
nghe nhạc
nghệ sĩ
nghệ sĩ
Nghệ sĩ tung hứng
nghệ sĩ vĩ cầm
nghề thêu
nghệ thuật
ngôi nhà mùa hè
ngọn lửa
ngư dân
ngư dân khao khát
người buôn bán
người câu cá
người chia bài
người chơi
người chơi cờ
người chơi ghi-ta
ngươi chơi tennis
người chơi xóc đĩa
người đánh chìm
người đi trên dây
người đi xe đạp
người đi xe máy
người hâm mộ cuồng nhiệt
người Hungary
người kiểm tra
người lái thuyền gondola
người lái xe
người lái xe
người làm vườn
người làm vườn
người làm vườn
người leo núi
người leo núi
người mẫu
người sành ăn
người sành sỏi
người thổi kèn
người tìm đường
người trồng nấm
người trợt tuyết
người yêu âm nhạc
người yêu lớn
nhà hát
nhà hoạt động
nhà sưu tầm
nhà thơ
nhà vua
nhạc sĩ
nhảy
nhảy
nhảy dây
nhiếp ảnh gia
nhu đạo
nhún nhảy
nữ thi sĩ
ô chữ
phấn khích điên cuồng
phi tiêu
phòng thể dục
quả bóng
quả bóng
quan hệ đối tác
quán rượu
quán rượu
quan tâm
quần vợt
quần vợt
quý bà
quyền anh
quyền anh
rạp chiếu phim
rìu băng
săn bắn
săn bắn
săn bắn
sân băng
sân bóng đá
Sàn đấm bốc
sân quần vợt
sân vận động
sở thích
sở thích yêu thích
sơn
sòng bạc
sự giải trí
sự kiện
sự nhiệt tình
sự thu hút
sự tiêu khiển
tango
tập yoga
tập yoga
tàu lượn siêu tốc
tay đua
tay đua ngựa
previous
1
2
3
4
5
next