Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Хобби и увлечения
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Хобби и увлечения. Страница 2
du lịch
đam mê sưu tập
đan
đàn ghi ta
đàn piano
đàn piano
đàn vi ô lông
đang chạy
đăng ký vào
đánh bắt cá
đánh bắt cá
đánh bắt cá
đánh bắt phong phú
đào tạo
đầu bếp
Đấu vật tự do
để câu cá
để câu cá
để chơi bóng đá
để xem phim
đi chơi picnic
Đi đến rạp phim
đi thuyền
đi xe máy
điêu khắc
điệu van
đỉnh
đố
đồ cổ
đồ lặn
đoán bằng tay
đọc
đọc
đọc thẻ
Đội bóng đá
đội chơi
đu trên xích đu
đua ngựa
đua xe đạp
đua xe kart
đua xe thể thao
đường đua
game bắn súng
gánh xiếc
gánh xiếc
gậy hockey
ghim
giắc cắm
giải trí
giày patin
giày trượt
gợi ý
golf
hải chiến
hai lần vô địch
hai môn phối hợp
hàng rào
hát
hình chụp
hình phạt
hố
hồ bơi
họa sĩ
hóa trang
hoạt động mạnh mẽ
học
hộp
hợp xướng
Huấn luyện viên GYM
huýt sáo
judoka
kèn
khán giả cuồng nhiệt
khóa học
khối lập phương
Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết
khử rượu
khúc côn cầu
khúc côn cầu
kickboxing
lá số tử vi
làm vườn
lặn biển
leo núi
leo núi
liều lĩnh
loại thể thao
loạt
lợi ích chung
lớp học
lừa đảo
luyện tập
mang đi
may vá
may vá
mồi
môn bóng vồ
một bàn bi-a
một thực tế ảo
một trò chơi
previous
1
2
3
4
5
next