Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Наука
>
Химия
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Химия. Страница 2
không gỉ
không khí
không thể đảo ngược
kích hoạt
kiềm
kiềm
kim loại
lau khô
lau khô
lên men
lưu huỳnh
lưu huỳnh
magie
mài mòn
mangan
mặt nạ
mêtan
metanol
muối
natri
nghiên cứu trong phòng thí nghiệm
nguyên liệu
nguyên tố hóa học
nguyên tử
nguyên tử
nhà hóa học
nhị phân
nhiệt độ nóng chảy
nhôm
nhôm
nicotin
niken
nitơ
nitơ lỏng
nồng độ tối đa
nốt ruồi
nước
nước brom
nước cất
nước muối
nước muối
nước ngọt
ống nghiệm
ống tiêm
oxit
oxit
ôxy
ôxy
paraffin
pha lê
pha lê
phân hủy
phân tử
phân tử
phản ứng hóa học
pháo hoa
phòng thí nghiệm
phòng thí nghiệm
phốt pho
phụ gia
plutoni
polyetylen
polyme
polyme
quá trình oxy hóa
rỉ sét
rỉ sét
rỉ sét
rượu bia
rượu bia
rượu methyl
Sao Thiên Vương
sắt
silicon
sự bức xạ
sự phản ứng lại
sự tập trung
tập trung
thạch tín
Than hoạt tính
thanh tao
thau
thiếc
thiếc
thử
thuốc giải độc
thuốc nổ
thuốc nổ
thuốc nổ
thuốc nổ
thuốc thử
thủy ngân
thủy ngân
tỉ trọng
tiêu chuẩn
tính axit
tinh bột
tinh dầu
titan
TÔI
previous
1
2
3
next