Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Наука
>
Химия
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Химия. Страница 1
adrenalin
amoniac
ăn da
ăn mòn
axeton
axit
axit
axit amin
axit amin
axit boric
axit chanh
axit hydrochloric
axit sunfuric
bạc
bão hòa
bão hòa
bari
bay hơi
bay hơi
benzen
beta-caroten
bình giữ nhiệt
bitmut
bo bo
bồ hóng
các sản phẩm từ dầu
cacbonic
cacbua
cadimi
căn bản
canxi
carbon
chanh xanh
chất
chất bột đường
chất đạm
chất hữu cơ
chất phóng xạ
chất ức chế
chất xơ
chất xúc tác
chỉ huy
chỉ huy
chỉ số
chống oxy hóa
chống tĩnh điện
chưng cất
clo
clohydric
coban
công thức
crom
cụ thể
dễ bắt lửa
dễ cháy
dioxit
dung môi
đạm
đèn neon
đình chỉ
đình chỉ
độc hại
độc tính cao
đồng
đồng vị
đốt cháy
đường bán kính
ête
flo
fructozơ
gây ảo giác
gỉ
giải pháp
giải tán
glixerol
hiđrocacbon
hóa chất
hoá học
hóa sinh
hóa sinh
hòa tan
hóa trị
hơi nước
hợp chất
hợp kim
hydro
hydro
iốt
kali
kẻ nghiện rượu
kẻ nghiện rượu
kẽm
kẽm
khí cacbonic
khí cười
khí dễ cháy
khí ga
khí heli
khí quyển
khí radon
1
2
3
next