Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Разговорные фразы
>
Страница 7
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Разговорные фразы. Страница 7
Subcategories
Извинения
Указания направлений
Поздравления и пожелания
Восклицания и междометия
Приветствия и прощания
Приглашения и предложения
Благодарности
tôi cũng muốn nó
Tôi cũng vậy
tôi đã bị sa thải
Tôi đã bị tấn công
tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời
Tôi đã có một mối quan hệ nghiêm túc
tôi đã dậy sớm
Tôi đã đặt một bàn cho hai người
tôi đã đi ngủ muộn
tôi đã đính hôn
tôi đã gọi một chiếc taxi
Tôi đã kết hôn
Tôi đã kết hôn
Tôi đã kết hôn
tôi đã kết hôn
tôi đã không ngủ cả đêm
tôi đã không ngủ đủ giấc
Tôi đã lừa dối bạn
Tôi đã ly dị
Tôi đã ly dị
tôi đã ly hôn
tôi đã rất bận
tôi đã thế chấp
Tôi đã viết thư cho bạn nhiều lần
tôi đã xúc phạm
tôi đang buồn
tôi đang chơi bóng đá
tôi đang cố gắng bỏ hút thuốc
Tôi đang hạnh phúc
tôi đang học ngoại ngữ
tôi đang học ở đây
tôi đang lái xe về nhà
Tôi đang làm việc
tôi đang làm việc
Tôi đang nghỉ bệnh
tôi đang nghỉ việc
Tôi đang ở cửa hàng
tôi đang ở nhà tranh
tôi đang ở thành phố
Tôi đang ở với bố mẹ tôi bây giờ
Tôi đang ở với mẹ tôi bây giờ
Tôi đang trên đường
Tôi đang về nhà
Tôi đau chân
tôi đến từ Mátxcơva
tôi đi bộ bạn
Tôi đi đây
Tôi đi nghỉ
Tôi đọc rất nhiều
tôi đồng ý
tôi ghét đi câu lạc bộ
tôi ghét khúc côn cầu
Tôi ghét mua sắm
Tôi gọi lại được không?
tôi gửi lời chia buồn của tôi
tôi hai mươi tuổi
Tôi hạnh phúc với bạn
Tôi hầu như không ngủ
tôi hiểu
Tôi hiểu bạn
tôi hút
Tôi không ăn nó
Tôi không biết
Tôi không biết
Tôi không biết
tôi không biết địa chỉ của anh ấy
Tôi không có con
tôi không có hứng
tôi không có hứng thú với bóng đá
Tôi không có một mối quan hệ nghiêm túc
Tôi không có tiền
tôi không có ý kiến
Tôi không đổ lỗi cho bạn
tôi không đồng ý
Tôi không hài lòng với dịch vụ
Tôi không hiểu
Tôi không hiểu bạn
tôi không muốn nghe bất cứ điều gì
tôi không nghe thấy bạn gọi
tôi không nghi ngờ gì
Tôi không nhận được chuyển khoản
tôi không nói được tiếng anh
Tôi không nói tiếng Nga tốt lắm
Tôi không quan tâm
tôi không quan tâm
Tôi không thể
Tôi không thể đứng bóng đá
Tôi không thể làm điều đó
Tôi không thể thấy
Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình
Tôi không thể tìm thấy điện thoại di động của mình
Tôi không thể tìm thấy hộ chiếu của tôi
tôi không thích bạn
Tôi không thích nó
tôi không thích salad
Tôi không uống
tôi không uống nó
tôi không yêu bạn
Tôi là một học sinh
Tôi là một người đồng tính nữ
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next