Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Разговорные фразы
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Разговорные фразы. Страница 1
Subcategories
Извинения
Указания направлений
Поздравления и пожелания
Восклицания и междометия
Приветствия и прощания
Приглашения и предложения
Благодарности
ác ý bạo lực
ác ý dữ dội
Ai đã gọi?
Ai đã làm nó?
Ai đã nói với bạn điều này?
Ai đã viết nó?
Ai đây?
Ai đó?
Ai là người cuối cùng?
Ai quan tâm?
ăn
Anh ấy đã kết hôn
Anh ấy đã không gọi cho tôi
Anh ấy đã ly hôn
Anh đã làm điều đúng đắn
Anh Yêu Em
Anh yêu em
Anh yêu em
bài phát biểu bốc lửa
Bạn bao nhiêu tuổi?
bạn bè
Bạn bị sa thải
Bạn biết bao nhiêu ngôn ngữ?
Bạn cảm thấy thế nào?
Bạn cần trả thêm bao nhiêu tiền thế chấp?
Bạn có biết không?
Bạn có chơi môn thể thao nào không?
Bạn có chơi nhạc cụ không?
Bạn có đôi mắt đẹp
Bạn có em gái không?
Bạn có hút thuốc không?
Bạn có hút thuốc không?
Bạn có khỏe không
Bạn có khỏe không?
Bạn có khỏe không?
Bạn có khỏe không?
Bạn có khỏe không?
Bạn có kiếm được nhiều không?
Bạn có một ánh sáng?
Bạn có một nụ cười đẹp
Bạn có một số mới?
Bạn có nói tiếng Nga không?
Bạn có ở riêng không?
Bạn có ổn không?
Bạn có phiền nếu tôi hút thuốc?
Bạn có thể cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?
Bạn có thể giúp tôi được không?
Bạn có thể gọi lại cho tôi được không?
Bạn có thể nghe rõ tôi nói không?
Bạn có thể trả tiền không?
Bạn có thích nó ở đây?
Bạn có thuốc giảm đau không?
Bạn có tiền nhỏ?
Bạn có tiền tiết kiệm không?
Bạn có trên mạng xã hội không?
Bạn còn chờ gì nữa?
Bạn dạo này thế nào?
Bạn dạo này thế nào?
Bạn đã ăn tối chưa?
bạn đã bỏ lỡ mọi thứ
Bạn đã có bữa ăn sáng?
Bạn đã kết hôn?
Bạn đã làm gì hôm nay?
Bạn đã ở đâu?
Bạn đã trải qua một ngày như thế nào?
Bạn đã xem tin tức chưa?
Bạn đang đi đến tàu điện ngầm?
Bạn đang đợi ai?
Bạn đang học ai?
Bạn đang làm gì thế?
Bạn đang làm gì thế?
Bạn đang làm gì thế?
Bạn đang làm gì trong thời gian rảnh?
Bạn đang tìm ai vậy?
Bạn đến từ đâu?
Bạn đến từ đâu?
bạn đẹp trai
Bạn đi đâu?
Bạn đi đâu?
Bạn kết hôn rồi phải không?
Bạn không nên làm điều này
Bạn không phải là mẫu người của tôi
Bạn là ai?
Bạn là nhất
Bạn làm nghề gì?
Bạn làm ở đâu?
Bạn lấy số của tôi từ đâu?
Bạn muốn gì?
Bạn nghe thấy gì?
Bạn nợ tôi tiền
Bạn ở đâu?
Bạn ổn chứ?
Bạn sẽ ăn gì?
Bạn sẽ có món tráng miệng?
Bạn sẽ có súp?
Bạn sẽ đi nghỉ ở đâu?
Bạn sẽ không có tiền để vay?
Bạn sẽ rót gì?
bạn sẽ uống gì?
Bạn sống ở đâu?
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next