Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Работа и профессии
>
Страница 9
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Работа и профессии. Страница 9
thất nghiệp
thất nghiệp hàng loạt
thầy bói
thay đổi
thay đổi công việc
thầy thuốc
thầy tu
thi nhân
thị thực
thị trưởng
thiền sinh
thiếu kinh nghiệm
thiếu tướng
thiếu việc làm
thợ cắt tóc
thợ dệt
thợ đào
thợ đào vàng
thợ điện
thợ đóng giày
thợ gốm
thợ khóa
thợ kim hoàn
thợ làm bánh
thợ lặn
thợ lặn
thợ lắp máy
thợ lắp máy
thợ may
thợ may
thợ may
thợ mỏ
thợ mỏ
thợ mỏ
thợ mỏ
thợ mộc
thợ mộc
thợ nề
thợ pha cà phê
thợ rèn
thợ rừng
thợ săn
thợ săn
thợ sửa mái nhà
thợ sửa ống nước
thợ sửa ống nước
thợ thiếc
thợ thủ công
thợ tiện
thợ xăm
thời gian chạy
thời gian làm việc
thời hạn phục vụ
thống đốc
thứ bậc
thủ công
thủ công
thứ hạng
thủ kho
thư ký
thư ký
thư ký báo chí
thủ môn
thủ môn
thủ môn
thu ngân
thu nhập
thu nhập
thu nhập đáng kể
Thu nhập hàng năm
thu nhập khủng
thu nhập lớn
thu nhập ổn định
thủ quỹ
thủ thư
Thủ tướng
Thủ tướng
thực hiện một nhiệm vụ
Thực hiện nhiệm vụ
thực sự chuyên nghiệp
thực tập sinh
thực tập sinh
thực tập sinh
thuê
thuê
thuê
thuê người làm
thuê người làm
thuế thu nhập
thượng nghị sĩ
thủy thủ
thủy thủ
thuyền trưởng
thuyền trưởng của con tàu
tiền công
tiền khổng lồ
tiên phong
tiền vệ
tiếp viên hàng không
tiếp viên hàng không
previous
3
4
5
6
7
8
9
10
11
next