Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Работа и профессии
>
Страница 10
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Работа и профессии. Страница 10
tiêu biểu
tiêu biểu
tiêu đề
tiều phu
tiểu thuyết gia
tin nhắn
tin nhắn
tính chuyên nghiệp
tính chuyên nghiệp cao
Tình nguyện viên
tình nguyện viên
tinh thần đồng đội
tinh thần đồng đội
tình trạng
tổ chức
toa xe ga
toàn thể
toàn thời gian
tộc trưởng
tôi đã bị sa thải
tôi đang làm việc
Tôi đang làm việc
Tôi đang nghỉ bệnh
tôi đang nghỉ việc
Tôi đi nghỉ
Tôi làm việc ở đây
tôi muốn nghỉ một ngày
tôi ở đây vì công việc
tôi sa thải bạn
tôn kính
tổng giám mục
tổng quan
Tổng thống
Tổng thư ký
tổng trấn
trả lương thấp
trang
trao đổi lao động
trật tự
triết gia
trình biên dịch
trình độ chuyên môn
trình độ chuyên môn cao
trinh sát
trợ cấp
trợ lý
trợ lý
trợ lý
trợ lý giáo sư
trợ lý phòng thí nghiệm
trọng tải
trọng tải
trọng tài
trụ cột gia đình
trụ trì
trung sĩ
trung tá
trung tướng
Trung úy
trung úy cao cấp
trưởng
trưởng khoa
trường phái ấn tượng
tủ
từ bỏ
tủ quần áo
tư sản
tu sĩ Phật giáo
tư vấn
tuần làm việc
tướng quân
tùy viên
tuyển dụng
tuyển dụng
tuyển dụng
ung dung
ủng hộ động vật
ứng viên
ủy quyền
ủy viên
Vai trò
vận chuyển
vận động viên
vận động viên
vận động viên biathlet
vận động viên bóng chuyền
vận động viên trượt băng nghệ thuật
vận động viên tuyệt vời
văn phòng
văn phòng
văn phòng
văn phòng
vắng mặt
vi lượng đồng căn
vị trí tuyển dụng
việc làm đầy đủ
viên chức
viện sĩ
võ sĩ đạo
vũ công
previous
3
4
5
6
7
8
9
10
11
next