Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Работа и профессии
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Работа и профессии. Страница 1
áo len
bà chủ
bác sĩ
bác sĩ
bác sĩ chẩn đoán
bác sĩ chấn thương
bác sĩ chỉnh hình
bác sĩ chuyên khoa hoa liễu
bác sĩ chuyên khoa ung thư
bác sĩ da liễu
bác sĩ gây mê
bác sĩ nhãn khoa
bác sĩ nhi khoa
bác sĩ nội tiết
bác sĩ phẫu thuật
bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
bác sĩ phẫu thuật tim
bác sĩ phụ khoa
bác sĩ phụ khoa
bác sĩ quân y
bác sĩ quang tuyến
bác sĩ sản khoa
bác sĩ tai mũi họng
bác sĩ tâm lý
bác sĩ thú y
bác sĩ tim mạch
bác sĩ trưởng
bậc thầy
bậc thầy
bậc thầy
bậc thầy
bài cao
Bẩm sinh
bận
Bạn bị sa thải
Bạn là ai?
Bạn làm nghề gì?
Bạn làm ở đâu?
Ban thư ký
bản tóm tắt
bằng cấp
bảng câu hỏi
Bằng tiến sĩ
Bằng tiến sĩ
bánh kẹo
bánh quy giòn
báo cáo hàng quý
báo chí
bảo mẫu
bảo vệ
bảo vệ
bắt đầu
biên đạo múa
biện hộ
biên kịch
biên tập viên
biên tập viên
bộ chỉnh âm
bộ điều khiển
Bộ Trưởng Tư Pháp
bộ trưởng, mục sư
bộ trưởng, mục sư
Bohemia
ca đêm
ca sĩ
ca sĩ
ca sĩ tuyệt vời
các nhà cung cấp
cai ngục
cái thước kẻ
cận thần
cận vệ
cận vệ
cảnh sát
Cảnh sát
cảnh sát
cạnh tranh cao
cao bồi
cao quý
cấp dưới
cấp trên
cầu thủ bóng chày
cầu thủ bóng rổ
cầu thủ khúc côn cầu
cầuthủ bóng đá
CEO
cha giải tội
chăn cừu
chỉ huy
chỉ huy
chỉ huy
chỉ huy tối cao
chi phí trả trước
chiến binh
chính khách
chính thức
chính thức
chính thức
chính trị gia
chủ ngân hàng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next