Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Время и календарь
>
Погода
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Погода. Страница 2
nhiệt
nhiệt địa ngục
nhiệt độ âm
nhiệt độ không khí
nhiệt độ tối đa
nhiều mây
Nhiều mây
nhiều mưa
nóng
nóng
oi bức
Rõ ràng
rõ ràng tuyệt đối
rùng mình
sấm sét
sấm sét
sấm sét
sấm sét
se se lạnh
se se lạnh
sự kết tủa
sự nóng lên
sự ớn lạnh
sự thay đổi của khí hậu
sương giá nghiêm trọng
sương mù
sương mù
sương mù
sương mù
tan băng
tan đi
thời tiết
thời tiết
thời tiết khắc nghiệt
thời tiết mùa hè
thời tiết thay đổi
thời tiết tốt
thời tiết xấu
thúc đẩy
tia nắng
tiếng kêu gào
tinh vân
trạm thời tiết
trận đại hồng thủy
Trời đang mưa
Trời đang mưa đá
tuyết
tuyết
tuyết rơi
tuyết rơi
u ám
vi khí hậu
vòi sen
previous
1
2