Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Время и календарь
>
Погода
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Погода. Страница 1
ấm
ẩm ướt
Áp kế
Áp suất khí quyển
Bắc cực lạnh
băng đen
băng giá
băng giá
bão
bão
bão
bão
bão lớn
bão từ
bão tuyết
bão tuyết
bão tuyết
bão tuyết
bão tuyết lớn
bỏ học
bông tuyết
cái lạnh địa ngục
cau mày
chống bão
có gió
cơn bão dữ dội
cơn lốc tuyết
cơn mưa
dấu trừ
dịch vụ thời tiết
dòng xoáy
dự báo thời tiết
đá
đám mây
đầu dò
điềm tĩnh
độ ẩm cao
độ ẩm không khí
Đó là một ngày tồi tệ
đóng băng
giai đoạn nóng
gió
gió bắc
gió điên
gió đông
gió giật
gió giật
gió mạnh
gió mùa
gió nam
gió tây
hạn hán
hạn hán nghiêm trọng
hiển thị
hoàn toàn rõ ràng
kêu
khí hậu
khí hậu ẩm ướt
khí hậu khô cằn
khí hậu lục địa
khí hậu nhiệt đới
khí hậu nóng
khí hậu ôn hòa
khí hậu thay đổi
khô khan
không có mây
không khí
không khí ẩm ướt
Làm ấm hơn
làm mát
làm mát đáng kể
làn gió nhẹ
lặng gió
lạnh cong
lạnh không chịu nổi
lạnh lẽo
Lạnh lẽo
lạnh lẽo
lốc xoáy
màn sương mù
mặt trời
mặt trời
mặt trời thiêu đốt
Mây tích
Mây tích điện
một tia sáng
mùa hè mưa
mùa mưa
mưa nấm
mưa nặng hạt
mưa ngắn
mưa như trút
mùa nhung
mưa phùn
ngã ra ngoài
ngày mưa
ngày nóng
nhà khí tượng học
nhiệt
nhiệt
1
2
next