Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 91
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 91
ở lại
ở lại
ở lại
ở lại
ở lại qua đêm
ở lại qua đêm
ở lại quá lâu
ở một nửa sức mạnh
ở nhà
ô nhiễm
ô nhiễm khí
Ở nước ngoài
ở nước ngoài
ở phía sau
ở phía sau
ở phía sau
ở tất cả
ở tất cả
ở tất cả
ô tô
ở trên
ở trên
ở trên
oán giận
oán hận sâu sắc
ọc ọc
oi bức
ôm
ôm
ôm
ôm
ôm
ôm
ôm
ôm
ôm ấp
ôm ấp
ôm chặt
ôm ghì vào lòng
ốm yếu
ồn ào
ồn ào
ồn ào
ồn ào
ồn ào
ồn ào
ồn ào
ồn ào
ồn ào
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ổn định
ôn lại
ôn lại
ôn tập
ôn tập
ôn tập
ôn tập
ôn tập
ôn tập
ôn tập
ôn tập
ống
ông già
ống giảm thanh
ống khói
ống khói
ống khói
ông nội
ông nội
ống xả
ôxy
paillette
pao
phá hoại
phá hoại
phá hủy
pha lê
pha lê
pha lê sạch sẽ
pha loãng
pha trộn
pha trộn
previous
87
88
89
90
91
92
93
94
95
next