Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 90
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 90
nổi tiếng
nổi tiếng
nổi tiếng
nối tiếp
nói trên
nội trợ
Nội trú
nơi trú ẩn
nơi trú ẩn
nơi trú ẩn
nơi trú ẩn
nơi trú ẩn
nơi trú ẩn
nỗi tủi nhục
nơi ưa thích
nón cao bồi
nóng
nông
nóng
nóng
nóng
nông dân
nồng độ tối đa
nóng nảy
nóng nảy
nông nghiệp
nông nô
nóng vội
nộp
nộp
nốt Rê
nữ anh hùng
nữ giới
nữ giới
nữ thần
nữ tính
nữ tư tế
nửa lượt
nửa ly
núi
núi
núi cao
núi lửa
nước
nước
Nước
nước
nước
nước cất
nước đun sôi
nước ép
Nước ép nho
nước hoa
nước hoa
nước hoa
nước hoa
nước hoa
nước ngoài
nước ngoài
nước ngoài
nước ngoài
nước sôi
nước thải
nước thơm
nuôi dưỡng
nuôi dưỡng
nuôi dưỡng
Nuôi dưỡng
nuôi nấng
nuôi nhốt
nướng
nướng
nướng
nướng
nướng
nuông chiều
nuốt
nuốt
nứt
nút
nứt
nứt
nút bần
ở bên
ổ cắm
ô chữ
ở dưới cùng
Ở đâu
ở đâu
ở đâu
ổ đĩa phía sau
ở đó
ở đó
Ổ đỡ trục
ở giữa
ở giữa
ở giữa
ở giữa
ổ khóa
ở lại
previous
86
87
88
89
90
91
92
93
94
next