Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 76
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 76
mơ hồ
mồ hôi
mồ hôi
mở khóa
mơ lên
mò mẫm
mò mẫm
mò mẫm
mơ màng
mờ mịt
mở một cửa sổ
mỏ neo
mở nút chai
mô phỏng
mở ra
mở ra
mở ra
mổ ra
mở ra
mở ra
mở ra
mở ra một chút
mở rộng
mở rộng
mở rộng
mở rộng
mở rộng
mở rộng
mở rộng
mở rộng
mở rộng
mở rộng
mô tả
mô tả
Mỏ vàng
mổ xẻ
mổ xẻ
mô-đun
móc áo
móc khóa
mốc meo
mọc ngược
móc nó lên
mọi
môi
mồi
mồi
mới
môi âm hộ
mới đến
mới đến
mỗi giây
mới lạ
mỗi lần
moi lên
moi lên
mới nhất
mọi nơi
mọi nơi
mọi nơi
mọi nơi
mỗi phút
mối quan hệ
mối quan hệ
mối thù máu
môi trường
mời vào
mời vào
mỏm đá
mỏm đá
mòn
món ăn
mòn mỏi
món nợ
món quà hào phóng
món quà tuyệt vời
món quà vô giá
món tráng miệng
mơn trớn
mông
mông
móng chân
mong đợi
mong đợi
mộng mơ
mong muốn
mong muốn
mong muốn
mong muốn
mong muốn
mong muốn với tất cả trái tim của tôi
móng ngựa
mọng nước
móng tay
móng tay xuống
moo
một
một bên
một bên
một bí mật lớn
previous
72
73
74
75
76
77
78
79
80
next