Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 74
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 74
mang đến
mang đi
mang đi
mang đi
mạng lưới
mạng lưới
mạng lưới
mạng sống
mạng sống
mang thai
mang tính biểu tượng
mang tính biểu tượng
mạng tinh thể
mang tính xây dựng
mang vào
mang vào
mang vào
mạnh
mạnh
mành
mạnh dạn
mạnh dạn
mãnh liệt
mạnh mẽ
mạnh mẽ
mạnh mẽ
mạnh mẽ
mạnh mẽ
mạnh mẽ
mạnh mẽ
mạnh mẽ
mạnh mẽ
mạnh mẽ
mạnh nhất
mảnh vụn
mảnh vụn
mào
mào
mạo hiểm
mập
mất
mất
mất
mặt
mất điện
mặt đồng hồ
mặt kính
mật mã
mất mát
mất mát không thể khắc phục
mất mát không thể khắc phục
mất mát lớn
mất mát lớn
mất mát to lớn
Mát mẻ
mát mẻ
mát mẻ
mát mẻ
mặt nạ
mặt nạ
mất phương hướng
mặt sau
mặt sau
mặt sau
mặt sau
mất tích
mất tích
mặt tiền
mất trật tự
mất trên thế giới
mặt trời
mặt trời ở thiên đỉnh
mặt trước
mất uy tín
mất uy tín
mát xa
mắt xanh
mẫu
máu
Mẫu giáo
Mẫu giáo
mẩu giấy
mẫu mực
mẫu mực
màu sắc
màu sắc
mâu thuẫn
mâu thuẫn
mâu thuẫn
mâu thuẫn
may
may
Máy ảnh
máy bắn đá
máy bay phản lực
máy cắt cỏ
máy chém
máy cưa
máy gặt
máy ghi âm
previous
70
71
72
73
74
75
76
77
78
next