Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 49
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 49
gò đất
góc
góc
góc
góc cạnh
góc cạnh
gốc cây
gốc cây
gọi
gọi
gọi
gọi
gọi
gọi
gọi
gói
gọi
gọi
gọi
gọi
gói (lại
gói (lại
gói (lại
gói (lại
gói (lại
gói (lại
gọi cho
gọi giúp đỡ
gọi một món ăn
gọi ra
gọi vào
gọi vào
gợi ý
gợi ý
gợi ý
gợi ý
gợi ý
gợi ý
gợi ý
gợi ý
gợi ý
gom lại
gom lại
gốm sứ
gọn nhẹ
gọn nhẹ
gợn sóng
gừ gừ
gửi
gửi
gửi
gửi
gửi
gửi
gửi
gửi
gửi
gửi
gửi
gửi
gửi đi
gửi đi
gửi đi
gửi đi
gương
gương
hạ cánh
hạ cấp
hạ cấp
hạ gục
hạ gục
hạ gục
hạ gục
hạ gục
hạ gục
hạ gục
hạ gục
ha guc con thu
hả hê
hả hê
hả hê
há hốc miệng
hạ xuống
hắc ín
hai
hai
hai bánh
hai bữa một ngày
hải cảng
hải cảng
hài cốt
hài hòa
hài hòa
hài hòa
hài hòa
hài hước
hài hước
hài hước
hài hước
hai lần
previous
45
46
47
48
49
50
51
52
53
next