Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 48
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 48
giấy giới thiệu
giày mùa đông
giấy nhám
giẻ
giẻ rách
gièm pha
gieo
gieo
gieo hạt
giết
giết
giết người
giễu cợt
gió
gió
gió
gió
gió đông
gió lên
gió lên
gió lên
gió lên
gió lên
gió lên
gió mạnh
gió tây
giơ tay lên
giờ tốt nhất
giới hạn
giới hạn
giới hạn
giới hạn
giới hạn
giới hạn
giới hạn
giới hạn
giới hạn
giới quý tộc
giới quý tộc
giới thiệu
giới thiệu
Giới thiệu
giới thiệu
giới thiệu
giới thiệu
giới thiệu
giới thiệu bản thân
giới thiệu bản thân
giòn
Giôna
giọng
giống
giống
giống
giống
giống
giống
giống
giọng bằng bằng
giống cái
giống hệt nhau
giống hệt nhau
giống hệt nhau
giọng mũi
giữ
giữ
giữ
giữ
giữ
giữ
giữ
giữ hơi thở
giữ hơi thở của bạn
giữ im lặng
giữ im lặng
giữ im lặng
giữ lại
giữ lại
giữ lấy
giữ lấy
giữ lấy
giữ lấy
giữ mối hận thù
giữ mối hận thù
giữa
giữa
giường
giường đôi
giường hoa
giường ngủ
giường tầng
giường tầng
giường trong vườn
giúp đỡ
giúp đỡ
giúp đỡ
giúp đỡ
giúp đỡ một cách vị tha
gỗ
gỡ bỏ
previous
44
45
46
47
48
49
50
51
52
next