Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Здоровье и медицина
>
Страница 16
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Здоровье и медицина. Страница 16
vi khuẩn học
vi lượng đồng căn
vi lượng đồng căn
vi lượng đồng căn
vi rút AIDS
vi rút herpes
vi sinh vật
vi-rút
vi-rút cúm
viêm dạ dày
viêm gan
viêm gan siêu vi
viêm kết mạc
viêm khớp
viêm màng não
viêm não
viêm não do ve
viêm nhiễm
viêm nhiễm
viêm nhiễm phóng xạ
viêm phế quản
viêm phổi
viêm phổi hai bên
viêm phúc mạc
viêm ruột thừa
viêm tai giữa
viêm tai giữa hai bên
viêm thận
viêm thanh quản
viêm tủy răng
viêm vú
viêm xoang
viên con nhộng
Viện điều dưỡng
viễn thị
viên thuốc
virus corona
virus học
vitamin
vô cảm
vô hình
vồ lấy
vỏ não
vô trùng
vòm họng
Vôn
võng mạc
vòng tuần hoàn
Vương miện
vương miện
xạ trị
xăng dầu
xanh xao
xanh xao
xấu
xấu xí
xé
Xe cứu thương
xe đạp tập thể dục
xe lăn
xenlulô
xét nghiệm máu lâm sàng
xỉ
xì mũi
xì mũi
xi-rô
xơ vữa động mạch
xoa
xoa
xoắn não
xoang
xói mòn
xuất huyết
xuất thần
xung
xung
xung thần kinh
xương sống
y học dựa trên bằng chứng
y tá
y tá
y tá
ý thức
yếu đuối
yếu đuối
yếu đuối
previous
8
9
10
11
12
13
14
15
16