Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Здоровье и медицина
>
Страница 10
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Здоровье и медицина. Страница 10
người điên
người điên
người hiến máu
người hút thuốc
người mất trí
người nghiện thuốc lá nặng
người nói lắp
người say rượu
người say rượu không kiềm chế
người tàn tật
Người tây ban nha
ngưỡng chịu đau
nguy hiểm
nhà bào chế thuốc
nhà bảo sanh
nhà di truyền học
nha khoa
nha khoa
nha khoa
nhà miễn dịch học
nhà nghiên cứu bệnh học
nhà ngoại cảm
nha sĩ
nha sĩ
nha sĩ
nhà tài trợ
nhà tài trợ
nhà tâm lý học
nhà thần kinh học
nhà thần kinh học
nhà thần kinh học
nhà tiết niệu học
nhà tình dục học
nhà trị liệu
nhà virus học
nhân bản
nhận thức
nhân viên y tế
nhão
nhập viện
nhập viện
nhập viện
nhau thai
nhạy cảm
nhạy cảm
nhạy cảm
nhẹ
nhi khoa
nhiễm HIV
nhiễm sắc thể
Nhiễm trùng đường ruột
nhiễm trùng huyết
nhiễm trùng nấm
nhiệt
nhiệt kế
nhiệt kế
nhiều calo
nhìn thấy ánh sáng
nhịp tim
nhịp tim
nhịp tim nhanh
nhóm
nhóm gen
nhóm khuyết tật
nhóm máu
nhón
nhón
nhớt
nhợt nhạt chết chóc
nhu động
nhũ hoa
nhuận tràng
nhuận tràng
nhuận tràng
những thay đổi liên quan đến tuổi tác
nicotin
niêm phong
nó làm tôi đau
nỗ lực
nỗi đau
nỗi đau hoang dã
nỗi đau không thể chịu đựng được
nỗi đau tàn bạo
nói lắp
nội tiết
nội tiết tố
nội tiết tố
nôn mửa
nôn mửa
nôn nao
nóng nảy
nụ
nữ hộ sinh
nước brom
nước ngọt
nước ối
nước thơm
nước tiểu
nướng
ợ hơi
previous
6
7
8
9
10
11
12
13
14
next