Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Экология и окружающая среда
>
Страница 4
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Экология и окружающая среда. Страница 4
Mỏ vàng
môi trường
một kim loại quý
một tia sáng
một vụ thu hoạch bội thu
mùa mưa
mùa xuân
mỹ phẩm thiên nhiên
Nam Cực
Nam cực
Nam Cực
Nam đại dương
năng lượng mặt trời
năng lượng nguyên tử
ném đi
ngoài đường
ngọc bích
ngọc lục bảo
ngực
người ăn chay
người ăn chay
người bảo vệ thiên nhiên
nguồn
nguồn năng lượng
nguồn vô tận
nguy hiểm lớn
nguyên thủy
nhà địa chất học
nhà địa lý
nhà hang động học
nhà máy điện hạt nhân
Nhà máy lọc dầu
nhà máy thủy điện
nhà nông học
nhà sinh thái học
nhân khẩu học
nhiên liệu
nhiệt
nhiệt địa ngục
nhiệt độ
nhiệt đới
nhiều cỏ
nhựa
nhựa
nông
nông nghiệp
núi
núi
núi cao
núi cao
núi lửa
núi lửa
núi lửa hoạt động
núi lửa không hoạt động
Nước
nước khoáng
nước ngầm
nước ngọt
nước ngọt
ổ chuột
ô nhiễm
ô nhiễm khí
ô nhiễm không khí
ô nhiễm môi trường
ô nhiễm nguồn nước
ốc đảo
ống dẫn
phạm vi
phân
phân bón
phân rã
phong cảnh
phong cảnh
phun trào
phun trào
phun trào
pin năng lượng mặt trời
polyetylen
polyetylen
quần đảo
Quần đảo Anh
quặng
quy luật tự nhiên
rã đông
ra hoa
rác
rác
rác thải
rạn san hô
rãnh
rãnh
Rãnh Mariana
rơi vào
rừng
rừng
rừng
rừng
rừng rậm
rừng rụng lá
rừng thông
previous
1
2
3
4
5
6
next