Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Чувства и эмоции
>
Страница 10
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Чувства и эмоции. Страница 10
tự hào
tự tin
tức giận
Tưc giâṇ
tức giận
tức giận
tức giận dữ dội
tùy chỉnh
tuyệt vọng
tuyệt vọng
tuyệt vọng
tuyệt vọng
tuyệt vọng
tuyệt vọng
ủ rũ
ủ rũ
u sầu
uể oải
uể oải
uể oải
uể oải
uể oải
uể oải
ước
vặn vẹo
van xin
vị đắng
vị trí
vinh hạnh
vinh hạnh
vỡ
vô cùng hạnh phúc
vô hồn
vô thức
vô tư
vô tư
vô tư
vô vọng
vừa lòng
vui chơi
vui lên
vui lên! tươi tỉnh lên
vui mừng
vui mừng
vui mừng
vui mừng khôn xiết
vui mừng từ trái tim
vui sướng
vui vẻ
vui vẻ
vui vẻ từ trái tim
vụng về
vụng về
xáo trộn
xé
Xin lỗi
Xin vui lòng
xin vui lòng
xin vui lòng
xin vui lòng
xoa dịu
xua đuổi
xúc động
xúc động
xúc động
xưng
xuyên
yêu
yêu
yêu
yêu ai đó bằng cả trái tim của bạn
yêu bằng cả trái tim
yêu điên cuồng
yêu điên cuồng
yếu đuối
yêu hết mình
yêu như điên
yêu say đắm
yêu say đắm
yêu thích
yêu từ cái nhìn đầu tiên
previous
2
3
4
5
6
7
8
9
10