Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Тело человека
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Тело человека. Страница 1
adenoids
adrenalin
alto
âm đạo
ảnh hưởng
ảo giác
ảo giác
ảo giác thị giác
áp xe
axit amin
axit amin
bác sĩ
bác sĩ phụ khoa
bạch cầu
bạch tạng
bài tiết
bẩm sinh
bẩm sinh
bán cầu
bán cầu đại não
bán kính
băng bó
bao tử
bắp chân
bắp tay
bật ra
bầu trời
bên
bệnh
bệnh da liểu
bệnh tiểu đường
Bệnh tiểu đường
bệnh trĩ
bệnh trĩ
bị bệnh
bộ
bò đực
bộ gen
bộ máy
bộ máy tiền đình
bộ phận sinh dục
bờ rìa
bộ xương
bọng đái
bóng đèn tròn
bụng
bụng
bùng phát
buồn ngủ
buồn ngủ
cái bụng
cái bụng
cái bướu
cái bướu
cái bướu
cái cằm
cái đầu
cái đầu
câm điếc
cảm giác vị giác
cắn
cằn cỗi
cận thị
cận thị
can thiệp phẫu thuật
cắn vào
cánh tay
cạo râu
cặp song sinh người Xiêm
cắt sâu
chạm
chậm chạp
chân
chân
chân dài
chân nấm
chân tay
chân trần
chân trần
chất đạm
chảy máu
chết đói
chết đói
chết đói
chỉ số khối cơ thể
chìm vào giấc ngủ ngon
chịu đựng
cho ăn
cho con bú
cho con bú
cholesterol
chóng mặt
chóng mặt
chống oxy hóa
chu kỳ kinh nguyệt
chung
Chứng ảo giác thính giác
chứng hoại thư
chứng hói đầu
chứng loạn dưỡng
1
2
3
4
5
6
7
next