Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Покупки и шопинг
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Покупки и шопинг. Страница 2
hang hiêm
hóa chất gia dụng
hội chợ
hợp đồng mua bán
kế hoạch trả góp
khách hàng
khu chợ
khuyến mãi
ki-ốt
kiểm tra
lệnh giao hàng
lợi ích
lỗi sản xuất
Mã nhà sản xuất
mã vạch
mặc cả
mặc cả
mặc cả
mạng lưới
máy đếm tiền
máy tính tiền
miễn phí
miễn phí
mới lạ
một loạt các
mua
mua
mua
mua
mua
mua
mua
mua lên
mua lên
mua lớn
mua rẻ
mua sắm nhà nước
mua sắm phức tạp
mua thêm
ngân hàng
người bán hàng
người bán hàng giỏi nhất
người buôn bán
người buôn bán
người giao đồ ăn
người giao hàng
người giao pizza
người môi giới
người môi giới chứng khoán
người mua
người tiêu dùng
người tiêu dùng
nhà phân phối
Nhãn hiệu
nhập khẩu
nhẹ
nhiều
Nhu cầu cao
nhu cầu cao
Nó có giá bao nhiêu?
Nơi trưng bày ô tô
phạm vi
phần trăm cao
phiếu giảm giá
phiếu mua hàng
Phòng
phòng thu
phụ phí
quầy hàng
quầy tính tiền
rẻ
rẻ
rẻ
rẻ hơn
rẻ tiền
rộng chọn
sản phẩm
sản phẩm
sản phẩm gia dụng
siêu thị
sổ khiếu nại
số lượng đáng kể
số tiền tuyệt vời
sự lựa chọn
sự lựa chọn lớn
sự lựa chọn phong phú
sự mua lại
sự rẻ tiền
tài liệu quảng cáo
tăng nhu cầu
tập sách quảng cáo
thâm hụt lớn
thanh toán
thanh toán không dùng tiền mặt
thanh toán sớm
thay đổi
thế chấp
thẻ ghi nợ
Thẻ ngân hàng
thị trường thế giới
previous
1
2
3
next