Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 81
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 81
ngành công nghiệp
ngạo mạn
ngáp
ngáp
ngáp
ngập ngừng
ngắt
ngắt
ngắt
ngắt lời
ngắt lời
ngắt lời
ngẫu hứng
ngấu nghiến
ngẫu nhiên
ngẫu nhiên
ngẫu nhiên
ngày
ngày
ngày
ngày
ngày
ngay bây giờ
ngày địa cực
ngày giỗ
ngày hôm trước
Ngày khai trương
ngay lập tức
ngay lập tức
ngay lập tức
ngay lập tức
ngay lập tức
ngay lập tức
ngay lập tức
ngày lễ
ngày lịch sử
Ngày mai
ngày mai
ngày mai
ngày nghỉ
ngày nóng
ngây thơ
ngây thơ
ngây thơ
ngày thứ ba
ngày thứ ba
Ngày xửa ngày xưa
nghe
nghe
Nghe
nghe
Nghe
nghe
nghe
nghe
nghe
nghe
nghe
nghe có vẻ
nghe đến cuối
nghe đủ
nghe được
nghe được
nghe lén
nghe lén
nghề thêu
nghề thêu
nghệ thuật
nghệ thuật
nghề tự do
nghèo
nghèo
nghèo
nghèo
nghèo đói vô vọng
nghẹt thở
nghẹt thở
nghẹt thở
nghẹt thở
nghẹt thở
nghẹt thở
nghẹt thở
nghẹt thở
nghẹt thở
nghĩ
nghĩ
nghĩ
nghĩ
nghĩ
nghĩ
nghĩ
nghi binh
nghi ngờ
nghi ngờ
nghi ngờ
nghi ngờ
nghi ngờ
nghi ngờ
nghỉ ngơi
nghỉ ngơi
previous
77
78
79
80
81
82
83
84
85
next