Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 8
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 8
biểu thị
biểu thị
Biểu tình
biểu tình
biểu tượng
biểu tượng
biểu tượng hoàng đạo
bím tóc
bím tóc
bình
bình đẳng
bình đẳng
bình đẳng
bình đẳng
bình đẳng
bình ga
bình gạn
bình giữ nhiệt
bình giữ nhiệt
bình luận
bình luận
bình minh
bình Minh
bình minh
bình minh
bình thường
bình thường
bình thường
bình thường
bình thường
bình thường hóa
bình tĩnh
bình tĩnh
bịnh tươi nươc
bịt miệng
bịt miệng
bĩu môi
bộ
bó
bộ
bỏ
bó
bó
bó
bó
bộ ba
bỏ bê
bờ biển
bờ biển
bỏ bơ vơ
Bọ cánh cứng Colorado
bỏ cuộc
bộ dụng cụ
bộ đệm
bỏ đi
bò đi
bộ đồ
bó hoa
bỏ học
bỏ học
bồ hóng
bộ lạc hoang dã
bỏ lỡ lớn
bổ nhiệm
bộ nhớ hình ảnh
bộ nhớ sống động
bộ phận
bộ phận nhân tạo
bỏ phiếu
bỏ phiếu
bỏ phiếu
bỏ phiếu
bộ phim
bơ phờ
bỏ qua
bộ quà tặng
bò ra
bò ra
bọ rầy
bờ rìa
bờ rìa
bờ rìa
bổ sung
bổ sung
bổ sung
bổ sung
bộ sưu tập
bộ sưu tập
bỏ thói quen
bỏ trốn
bỏ trống
bộ trưởng, mục sư
bộ xương
bọc
bọc
bọc
bốc đồng
bốc hơi
bọc lại
bộc lộ
previous
4
5
6
7
8
9
10
11
12
next