Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 63
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 63
không quan tâm
không quan trọng
không quan trọng
không quen
không quen
không quen
không rắc rối
không rõ
không rõ
không rõ ràng
không sử dụng được
không tệ
không tệ
không tên
không than van
không thành công
không thành công
không thành vấn đề
không thay đổi
không thay đổi
không thay đổi
không thể
không thể
không thể
không thể
không thể chấp nhận được
không thể chia cắt
không thể chối cãi
không thể cưỡng lại
không thể cưỡng lại
không thể diễn tả
không thể đảo ngược
không thể đạt được
không thể đạt được
không thể đoán trước
không thể giải thích được
không thể hòa giải
không thể hủy bỏ
không thể hủy bỏ
không thể khắc phục
không thể kiểm soát
không thể nào
không thể nào
không thể nào
không thể nào quên
không thể ngăn cản
Không thể nghe
không thể nghĩ bàn
không thể nghĩ được
không thể nhầm lẫn
không thể nhận ra
không thể nhận thấy
không thể phá hủy
không thể phá hủy
không thể phân biệt được
không thể phủ nhận
không thể sửa chữa
không thể tách rời
không thể tách rời
không thể tách rời
không thể tha thứ
không thể tiếp cận
không thể tranh cãi
không thể tránh khỏi
không thể tránh khỏi
không thể tránh khỏi
không thể tưởng tượng được
không thể tưởng tượng được
không thể vượt qua
không thể xảy ra
không thể xuyên thủng
không theo thứ tự
không thích
không thỏa đáng
không thú vị
không thực tế
không thường xuyên
không thuyết phục
không tồn tại
không tốt
không trọng lượng
không trung thực
không tự nguyện
không tự nguyện
không tự nguyện
không tự nguyện
không tự nhiên
không tự nhiên
không tự nhiên
không tử tế
không tuân thủ
không tương thích
không tương thích
không vâng lời
không vui
không vui
không vui
không vững vàng
không xa lắm
không xác định
previous
59
60
61
62
63
64
65
66
67
next