Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 124
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 124
trải ra
trải ra
trải ra
trải thảm
trái tim
trái với
trầm cảm
trầm cảm
Trạm kết thúc
trạm kiểm soát
Trạm phát thanh
trầm tích
trầm trọng hơn
trầm trọng thêm
trầm trọng thêm
tràn
tràn
tràn
tràn
tràn
trấn an
trận chiến
trận chung kết
trận đại hồng thủy
trận đánh
trận đánh
trận đánh
trận đánh
trận đánh
trận đánh
trận đánh
trần nhà
tràn ra
tràn ra
tràn ra ngoài
trân trọng
trân trọng
trân trọng
trân trọng
trân trọng
trần trụi
trần trụi
trần tục
trắng
trang
trang bị
trang chủ
trang chủ
trang điểm
tráng lệ
trang nghiêm
trang nghiêm
trang nhã
trang phục dạ hội
trạng thái
trạng thái tuyệt vời
trang trại
trang trí
trang trí
trang trí
trang trí
trang trí
trang trí
trang trí
trang trí cây thông noel
trang trọng
trang trọng
tránh
tránh
tranh cãi
tranh cãi nảy lửa
tranh luận
tránh sang một bên
Tranh sơn dầu
tranh thủ hỗ trợ
tránh xa
trao
trao đổi
trao đổi
trao đổi
trao đổi
trao đổi
trao đổi
trao đổi ánh nhìn
trao đổi thư tín
trật tự hoàn hảo
trấu
trau dồi
trẻ
trẻ
trẻ
trẻ con
trẻ em
trẻ lại
trẻ mẫu giáo
trẻ sơ sinh
trẻ sơ sinh
trẻ sơ sinh
trẻ sơ sinh
trẻ trung
previous
120
121
122
123
124
125
126
127
128
next