Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Общая лексика
>
Страница 100
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Общая лексика. Страница 100
rửa tay
rực rỡ
rực rỡ
rủi ro
rủi ro
rủi ro lớn
rủi ro lớn
run
run rẩy
run rẩy
run rẩy
run sợ
rừng
rừng
rung
rung chuông
rung động
rùng mình
rùng mình
rùng mình
rùng mình
rùng mình
rùng mình
rùng mình
rừng rậm
rước lễ
ruột
rượu Scotch
rút
rút lại
rút lui
rút lui
rút ngắn
rút ra
rút ra
rút ra kết luận
rút thăm
rút tiền
rút tiền
ruy-băng
sa khoáng
sà xuống
Sạc
sắc
sắc đẹp
sạc điện thoại
sắc thái
sạc thiết bị của bạn
sách
sách
sách
sách giáo khoa
sạch sẽ
sạch sẽ hoàn hảo
sạch sẽ không tì vết
sai
sai
sai
sai
SAI
sai
sai
sai
sai
sai
sai lầm
sai lầm
sai lầm lớn
sai lầm nghiêm trọng
sấm sét
sấm sét
sấm sét
sấm sét
sấm sét
sấm sét
sấm sét
sân
sân
sân cỏ
sàn gỗ
sân khấu
sân khấu
sân khấu
sân khấu
sân khấu
sàn lát gạch
sản lượng
sản lượng
sàn nhà
sàn nhà
sản phẩm
sản phẩm
sản phẩm tự nhiên
sẵn sàng
sẵn sàng
sẵn sàng
sẵn sàng
sẵn sàng
sần sùi
sản xuất
previous
96
97
98
99
100
101
102
103
104
next