Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Образование
>
Страница 4
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Образование. Страница 4
ngoại ngữ
ngôn ngữ học
ngu dốt
người dân
người đánh giá
người đào tẩu
người đứng đầu
người ghi danh
người mới
người nghe
người phụ trách
người sành sỏi
người xin việc
nhà giáo dục
nhà hóa học
nhà khoa học
nhà nhân chủng học
nhà tài chính
nhà vật lý
nhạc viện
nhân chủng học
nhân đạo
nhân viên tư vấn
nhật ký
nhiệm vụ
nữ sinh
Nuôi dưỡng
nuôi dưỡng
nuôi dưỡng
nuôi nấng
ôn tập
phát triển
Phát triển đầy đủ
phiên họp
Phiếu kiểm tra
Phó Hiệu trưởng
phòng
phòng
phòng tập thể dục
phòng thu
phỏng vấn
phòng vệ
quan tòa
rèn luyện thể chất
sách
sách giáo khoa
sách giáo khoa
sinh vật học
sinh viên năm nhất
Sinh viên năm thứ ba
sinh viên tốt nghiệp
sinh viên tốt nghiệp
sinh viên văn thư
sổ tay
sổ tay
sự bảo vệ
Sự chuẩn bị
sư phạm
sư phạm
sự quản lý
sự quản lý
sự thông minh
sự thử nghiệm
sự uyên bác
tải cao
tâm trí
thần đồng
thành phần
thành thạo
thất bại
thẻ học sinh
thế vận hội
thiên văn học
thiếu hiểu biết
thiếu hiểu biết
thiếu sinh quân
thiếu sinh quân
thông minh
thông minh
thư tín
thư viện
thư viện
thực hiện một nhiệm vụ
thực tập sinh
thực tập sinh
thực tập sinh
thực tế
thực vật học
thuê bao hàng năm
thuộc lòng
tiến sĩ
Tiếng Anh
tin học
tò mò
tò mò
toán học
toàn thời gian
tôi đang học ngoại ngữ
tôi đang học ở đây
Tôi là một học sinh
previous
1
2
3
4
5
next