Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Наука
>
Лингвистика
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Лингвистика. Страница 1
Ả rập
âm tiết
âm tiêu
ẩn dụ
bài báo
Bạn biết bao nhiêu ngôn ngữ?
bản dịch lồng tiếng
bảng chữ cái
bảng điều khiển
bằng lời nói
bằng tiếng Anh
bằng tiếng Đức
bắt mắt
biệt ngữ
bối cảnh
bức thư nhỏ
buộc tội
cách diễn đạt
cách diễn đạt
cách phát âm
cái cớ
cảm thán
cảm thán
cây nho
chấm câu
chất vấn
chi
chiếu
chính tả
chính tả
chơi chữ
chữ
chữ cái
chữ cái
chữ cái
chữ cái thường
chủ nghĩa thần kinh
chủ thể
chữ tượng hình
chữ viết hoa
chữ viết hoa
chữ viết hoa
chuyển khoản
chuyển khoản
chuyển khoản
có nghĩa là
có thể chuyển nhượng
cổ vật
Creole
cú pháp
cụm từ
danh động từ
danh từ
dấu câu
dấu chấm hỏi
dấu chấm lửng
Dấu chấm than
dấu ngoặc kép
dấu ngoặc tròn
dấu nháy đơn
dấu phẩy
di truyền
dịch
dịch
dịch nghĩa đen
doanh số
đa ngôn ngữ
Đại tràng
đại từ
đàm luận
đánh bóng
đảo ngữ
đặt biểu thức
đoạn văn
đồng hóa
động từ
gạch nối
giấy truy tìm
giọng
giống cái
giống đực
Gruzia
hai chữ số
Hàn Quốc
hạt
hậu tố
Hiện nay
hình thái học
hình thái học
hoàn cảnh
Hy Lạp cổ đại
kết thúc
khiển trách
không cá nhân
khớp nối
khuôn mặt
kiến thức về ngôn ngữ
lảm nhảm
Latin
Latin
1
2
3
next