Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Животные
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Животные. Страница 2
canh tác
cáo
cáo
cáo
cáo bắc cực
Capuchin
cây bấc
cây đũa phép
cây kê
cầy mangut
cây rơm
chân chèo
chăn cừu
Chăn Đức
chăn nuôi
chân tay
châu chấu
chạy hoang dã
chế ngự
chết
chết
chết dần, tắt ngấm, lỗi thời
chích
chích
chích
chiên rán
chim
chim ác là
chim cánh cụt
chim chích chòe
chim cu
chim cun cút
chim đa đa
chim gõ kiến
chim hải âu
chim họa mi
chim hoàng yến
Chim hồng hạc
chim nước
chim ruồi
chim sáo đá
chim sẻ
chim sẻ
chim sơn ca
chim ưng
chim ưng
chim ưng
chinchilla
chó
chó
chó
cho ăn
cho ăn
cho ăn
cho ăn
cho ăn
cho ăn
cho ăn
chó cái
Chó chăn cừu
chó cưng
chó dingo
chó doberman
chó điên
Chó Đức
chó kéo xe
chó mặt xệ
chó rừng
chó rừng
chó săn
chó săn
chó săn thỏ
chó sói
chó sói
chó sói
chó sói
chó sói
Chó sục Yorkshire
chó xù
chồn
chồn
chồn hôi
chồn hôi
chồn Opossum
chớp cánh
chớp cánh
Chứng sợ nhện
chuồng bồ câu
chuồng chó
chuột
chuột bạch
chuột đồng
chuột túi má
chuột xạ hương
chuột xạ hương
chuyện vặt vãnh
cổ áo
có cánh
có được một con vật cưng
có sừng
previous
1
2
3
4
5
6
7
next